LUYỆN DỊCH HSK1-HSK6
I.BÀI TẬP LUYỆN DỊCH
1.LUYỆN DỊCH HSK1
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống kiểm tra năng lực tiếng Hán, phù hợp với những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Trung. Trong phần bài tập HSK1 dưới đây, bạn sẽ được luyện tập các dạng câu đơn giản, dễ hiểu – chủ yếu là câu trần thuật và mẫu câu cơ bản thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Các bài tập luyện dịch và luyện viết đoạn văn được thiết kế giúp bạn ghi nhớ từ vựng, củng cố cấu trúc ngữ pháp HSK1 một cách hiệu quả. Hãy cùng luyện tập với những câu hỏi mà TIẾNG TRUNG ACS đã chọn lọc và biên soạn bên dưới nhé!
– BÀI TẬP:
- Tôi là giáo viên.
- Anh ấy là bác sĩ.
- Hôm nay là ngày mấy?
- Tôi thích uống trà.
- Bạn đi đâu vậy?
- Tôi không biết anh ta.
- Cô ấy có một con mèo.
- Chúng tôi học tiếng Trung.
- Tôi muốn ăn cơm.
- Đây là điện thoại của tôi.
- Ngày mai bạn có đi không?
- Tôi ở nhà.
- Bây giờ là 8 giờ.
- Tôi có ba quyển sách.
- Cô giáo ở đâu?
- Họ đi Bắc Kinh.
- Tôi rất vui.
- Tôi không hiểu.
- Bố mẹ tôi đều là người Việt Nam.
- Tôi biết một chút tiếng Trung.
- Cô ấy mua quả táo.
- Hôm nay thời tiết rất tốt.
- Tôi không có anh trai.
- Bạn muốn uống nước không?
- Cái bàn kia bao nhiêu tiền?
- Bạn học ở trường nào?
- Ngày mai là sinh nhật của tôi.
- Tôi đang xem tivi.
- Con chó của bạn thật đáng yêu.
- Tôi không thích uống cà phê.
2.LUYỆN DỊCH HSK2
HSK 2 tuy vẫn thuộc cấp độ sơ cấp, nhưng khối lượng từ vựng và ngữ pháp đã tăng lên đáng kể so với HSK 1. Để nhanh chóng nâng cao trình độ và làm quen với dạng đề HSK, bạn nên thường xuyên luyện tập thông qua các bài tập dịch câu, luyện viết ngắn và hiểu ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Hãy bắt đầu rèn luyện cùng các bài tập luyện dịch mà TIẾNG TRUNG ACS đã biên soạn dưới đây nhé!
– BÀI TẬP:
- Tôi đang học tiếng Trung.
- Hôm qua tôi đã đi siêu thị.
- Bố mẹ tôi đều rất khỏe.
- Bạn ăn cơm chưa?
- Tôi muốn mua một cái điện thoại mới.
- Bạn biết cô ấy không?
- Tôi thích xem phim Trung Quốc.
- Hôm nay bạn có lớp học không?
- Tôi đã gặp thầy giáo ở thư viện.
- Bây giờ chúng ta có thể đi được rồi.
- Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.
- Tôi mỗi ngày đều uống một cốc nước.
- Bạn thường dậy lúc mấy giờ?
- Anh ấy sẽ đến vào 3 giờ chiều.
- Cuốn sách này không thú vị lắm.
- Cái áo này quá đắt.
- Hôm nay bạn có bận không?
- Tôi đang tìm bạn tôi.
- Cuối tuần tôi thích ở nhà nghỉ ngơi.
- Tôi muốn học cách nấu món Trung Quốc.
- Bạn thường làm gì sau khi tan học?
- Chúng tôi đã đến Bắc Kinh hai lần.
- Bữa sáng bạn thường ăn gì?
- Tôi đang đợi xe buýt.
- Cái bàn này là của ai?
- Cô giáo dạy rất hay.
- Tôi không hiểu câu hỏi này.
- Bạn có thể giúp tôi được không?
- Tôi muốn nghỉ một lát.
- Cuốn từ điển kia là của tôi.
3.LUYỆN DỊCH HSK3
HSK 3 là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, đánh dấu bước tiến rõ rệt về khả năng sử dụng ngôn ngữ trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày. Ở trình độ này, người học đã có nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và có thể xử lý những tình huống giao tiếp phức tạp hơn.
Để nâng cao kỹ năng dịch và củng cố phản xạ ngôn ngữ, bạn hãy bắt đầu luyện tập với các bài dịch tiếng Trung mà TIẾNG TRUNG ACS chia sẻ dưới đây nhé!
– BÀI TẬP:
- Tôi đã học tiếng Trung được ba năm.
- Bạn có thể giới thiệu bản thân không?
- Cô ấy đang nói chuyện điện thoại với bạn của mình.
- Tôi thường đi bộ đến công ty.
- Họ đang chuẩn bị kỳ thi HSK3.
- Tôi cảm thấy hơi mệt, muốn nghỉ ngơi một chút.
- Bạn có biết cách đến sân bay không?
- Trời mưa rồi, mang theo ô nhé.
- Tôi định cuối tuần đi leo núi với bạn bè.
- Món ăn này không chỉ ngon mà còn rẻ.
- Anh trai tôi làm việc tại một công ty nước ngoài.
- Bạn đã từng đến Thượng Hải chưa?
- Tôi nghĩ học ngoại ngữ cần kiên trì.
- Chiếc áo này vừa đẹp lại vừa rẻ.
- Tôi sẽ đợi bạn ở trước cửa nhà ga.
- Hôm nay tôi quên mang ví rồi.
- Mỗi ngày tôi đều dành 30 phút để đọc sách.
- Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
- Tôi hy vọng kỳ nghỉ này có thể đi du lịch.
- Công việc của bạn có bận lắm không?
- Lúc nhỏ tôi không thích ăn rau.
- Tôi nghe nói bạn sắp kết hôn, chúc mừng nhé!
- Khi có thời gian, tôi thường nghe nhạc thư giãn.
- Bạn muốn uống trà hay cà phê?
- Tôi đã gửi email cho bạn rồi.
- Nếu trời đẹp, chúng ta sẽ đi dạo.
- Tôi không nhớ rõ tên của nhà hàng đó.
- Mùa đông ở đây rất lạnh, bạn nhớ mặc ấm.
- Mặc dù bận nhưng tôi vẫn kiên trì học tiếng Trung.
- Cô giáo bảo chúng tôi chuẩn bị bài trước khi đến lớp.
4.LUYỆN DỊCH HSK4
HSK 4 thuộc cấp độ trung cấp cao trong kỳ thi năng lực Hán ngữ, đánh dấu khả năng sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo hơn trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày. Việc sở hữu chứng chỉ HSK 4 sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn về học bổng, việc làm, cũng như giao tiếp chuyên nghiệp.
Để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, hãy cùng TIẾNG TRUNG ACS luyện tập qua các dạng bài dịch tiếng Trung HSK 4 dưới đây nhé!
– BÀI TẬP:
- Càng học tiếng Trung, tôi càng cảm thấy thú vị.
- Chúng tôi dự định tháng sau tổ chức một buổi hội thảo.
- Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ.
- Tôi quen với cuộc sống ở Trung Quốc rồi.
- Việc này cần phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.
- Cô giáo yêu cầu chúng tôi nộp bài tập đúng giờ.
- Mặc dù thời tiết không tốt, họ vẫn tiếp tục làm việc.
- Tôi không có thời gian tham gia hoạt động đó.
- Bạn có thể giúp tôi in tài liệu này được không?
- Đừng lo lắng, mọi việc sẽ ổn thôi.
- Giao tiếp tốt là một kỹ năng rất quan trọng trong công việc.
- Anh ấy quyết định nghỉ việc để đi du học.
- Công ty đang tuyển nhân viên có kinh nghiệm.
- Khi rảnh, tôi thường đọc sách hoặc nghe nhạc.
- Tôi rất quan tâm đến văn hóa Trung Quốc.
- Mỗi ngày tôi đều lên kế hoạch công việc cụ thể.
- Bạn nên học cách quản lý thời gian hiệu quả.
- Những vấn đề này cần giải quyết càng sớm càng tốt.
- Cô ấy là một người rất có trách nhiệm.
- Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác lâu dài.
- Việc học ngoại ngữ giúp mở rộng tầm nhìn.
- Đây là cơ hội tốt, bạn không nên bỏ lỡ.
- Bố mẹ luôn ủng hộ mọi quyết định của tôi.
- Tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi đi làm.
- Bạn cần chuẩn bị kỹ trước khi phỏng vấn.
- Tôi cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.
- Những kinh nghiệm này rất có ích cho tương lai.
- Anh ấy thường xuyên đi công tác nước ngoài.
- Làm việc nhóm giúp nâng cao hiệu quả công việc.
- Tôi tin rằng bạn nhất định sẽ thành công.
5.LUYỆN DỊCH HSK5
Muốn vượt qua kỳ thi HSK 5 với số điểm cao, việc chỉ học thuộc bảng từ vựng và ngữ pháp là chưa đủ. Ở trình độ này, đề thi không chỉ kiểm tra kiến thức lý thuyết mà còn đánh giá khả năng vận dụng ngôn ngữ linh hoạt, đặc biệt trong phần viết và dịch.
Vì vậy, để cải thiện kỹ năng toàn diện – đặc biệt là phần viết đoạn văn và dịch câu trong đề thi HSK 5, bạn cần thường xuyên luyện tập thông qua các bài dịch thực tế.
Dưới đây là những bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5 mà bạn có thể sử dụng để rèn luyện hằng ngày, tăng tốc độ phản xạ, mở rộng vốn từ và làm quen với ngữ cảnh sử dụng từ vựng ở cấp độ cao hơn.
– BÀI TẬP:
- Anh ấy luôn nghiêm túc với công việc, không bao giờ làm việc qua loa.
- Dù gặp khó khăn đến đâu, cô ấy cũng không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.
- Cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mở rộng tầm nhìn cho người đọc.
- Tôi cho rằng kỹ năng giao tiếp quan trọng không kém chuyên môn.
- Việc này cần phải bàn bạc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
- Tốc độ phát triển của công nghệ khiến người ta không thể ngờ tới.
- Anh ta làm việc rất cẩn thận, hiếm khi mắc sai lầm.
- Đừng đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài.
- Một khi đã hứa thì nhất định phải thực hiện.
- Tôi cảm thấy áp lực rất lớn khi đối mặt với kỳ thi này.
- Mỗi người đều có quan điểm riêng, không thể ép buộc người khác thay đổi suy nghĩ.
- Ngay cả khi không ai ủng hộ, bạn cũng nên kiên trì với lựa chọn của mình.
- Trong công việc, thái độ còn quan trọng hơn năng lực.
- Trải nghiệm du học đã thay đổi hoàn toàn cách tôi nhìn nhận thế giới.
- Thay vì phàn nàn, hãy tìm cách giải quyết vấn đề.
- Bất kỳ ai cũng có thể thành công nếu họ đủ kiên trì và cố gắng.
- Họp xong, trưởng phòng yêu cầu mọi người viết lại báo cáo chi tiết.
- Dù mệt đến đâu, tôi cũng sẽ hoàn thành công việc đúng hạn.
- Cô ấy là người đáng tin cậy, bạn có thể yên tâm giao việc cho cô ấy.
- Thay đổi thói quen không phải chuyện dễ dàng, nhưng hoàn toàn có thể nếu bạn quyết tâm.
- Anh ta luôn tìm kiếm cơ hội để thể hiện bản thân trong công việc.
- Việc học không nên giới hạn trong sách vở mà còn cần trải nghiệm thực tế.
- Người lãnh đạo giỏi không chỉ ra lệnh mà còn biết lắng nghe nhân viên.
- Sự kiên trì chính là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.
- Đọc nhiều sách giúp nâng cao khả năng tư duy độc lập.
- Tôi luôn cố gắng giữ thái độ tích cực trong mọi hoàn cảnh.
- Trước khi phê bình người khác, hãy tự nhìn lại bản thân.
- Dù kết quả ra sao, quá trình nỗ lực là điều đáng quý nhất.
- Việc này tuy nhỏ nhưng lại phản ánh tính cách của một con người.
- Khi gặp thất bại, điều quan trọng là bạn học được gì từ nó.
6.LUYỆN DỊCH HSK6
HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống 6 bậc của kỳ thi HSK phiên bản cũ. Khi đạt tới trình độ này, bạn đã có thể nghe – nói – đọc – viết tiếng Trung một cách thành thạo, tương đương với năng lực sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học thuật và công việc thực tế.
Tuy nhiên, để vượt qua kỳ thi HSK 6 với kết quả tốt, người học không chỉ cần nắm chắc ngữ pháp và từ vựng nâng cao, mà còn cần thường xuyên rèn luyện kỹ năng dịch, đặc biệt là các bài dịch văn bản dài, cấu trúc phức tạp.
Ngay dưới đây, hãy cùng TIẾNG TRUNG ACS luyện tập với những bài tập dịch tiếng Trung HSK 6 chọn lọc, giúp bạn nâng cao khả năng biểu đạt và tư duy ngôn ngữ sâu sắc hơn!
– BÀI TẬP:
- Đối mặt với khủng hoảng bất ngờ, anh ấy thể hiện sự bình tĩnh phi thường.
- Việc áp dụng công nghệ này sẽ nâng cao hiệu suất sản xuất một cách đáng kể.
- Trong bài phát biểu, anh ấy trích dẫn rất nhiều số liệu để ủng hộ quan điểm của mình.
- Dù khó khăn đến đâu, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ.
- Sau nhiều lần thương lượng, hai bên cuối cùng cũng đạt được sự đồng thuận.
- Việc con người khai thác thiên nhiên quá mức đã dẫn đến hàng loạt vấn đề môi trường.
- Tình tiết của tiểu thuyết này thật kịch tính và cuốn hút.
- Các nhà khoa học đang nỗ lực nghiên cứu việc phát triển và sử dụng năng lượng mới.
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để an ủi đứa trẻ đang khóc.
- Do quản lý kém, công ty cuối cùng đã rơi vào khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
- Kết quả của thí nghiệm này khác xa so với dự đoán, cần phân tích nguyên nhân thêm.
- Trong thời đại bùng nổ thông tin, việc chọn lọc thông tin trở nên đặc biệt quan trọng.
- Cảnh quan thiên nhiên nơi đây đẹp đến nghẹt thở, khiến người ta lưu luyến không muốn rời.
- Bất kể là thành công hay thất bại, đều là trải nghiệm quý giá trong cuộc đời.
- Anh ấy phản bác một cách mạnh mẽ các ý kiến không hợp lý.
- Việc giáo dục trẻ em không nên chỉ dựa vào nhà trường.
- Thông qua khảo sát xã hội, chúng tôi hiểu rõ hơn về nhu cầu của người dân.
- Chính vì lười biếng nên anh ta mới bỏ lỡ cơ hội quý báu đó.
- Sau khi điều chỉnh chiến lược, doanh số bán hàng đã tăng lên rõ rệt.
- Việc phát triển kinh tế cần đi đôi với bảo vệ môi trường.
- Dưới áp lực lớn, anh ấy vẫn giữ được sự lý trí và không bị dao động.
- Tác phẩm nghệ thuật này phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội.
- Trong công việc, cô ấy luôn theo đuổi sự hoàn hảo.
- Tôi không đồng tình với quan điểm của bạn, nhưng tôi tôn trọng nó.
- Cuộc đời giống như một cuốn sách, mỗi trang đều có ý nghĩa riêng.
- Lòng tốt không phải lúc nào cũng được người khác thấu hiểu.
- Đôi khi, im lặng còn có sức mạnh hơn ngàn lời nói.
- Những trải nghiệm đau khổ giúp chúng ta trưởng thành hơn.
- Anh ấy vì áp lực tinh thần quá lớn nên đã chọn từ bỏ.
- Cuối cùng, sự thật cũng được đưa ra ánh sáng.
II.ĐÁP ÁN LUYỆN DỊCH
1.ĐÁP ÁN LUYỆN DỊCH HSK1
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH |
1 | 我是老师。 | Wǒ shì lǎoshī. | Tôi là giáo viên. |
2 | 他是医生。 | Tā shì yīshēng. | Anh ấy là bác sĩ. |
3 | 今天几号? | Jīntiān jǐ hào? | Hôm nay là ngày mấy? |
4 | 我喜欢喝茶。 | Wǒ xǐhuan hē chá. | Tôi thích uống trà. |
5 | 你去哪儿? | Nǐ qù nǎr? | Bạn đi đâu vậy? |
6 | 我不认识他。 | Wǒ bú rènshi tā. | Tôi không biết anh ta. |
7 | 她有一只猫。 | Tā yǒu yì zhī māo. | Cô ấy có một con mèo. |
8 | 我们学汉语。 | Wǒmen xué Hànyǔ. | Chúng tôi học tiếng Trung. |
9 | 我想吃米饭。 | Wǒ xiǎng chī mǐfàn. | Tôi muốn ăn cơm. |
10 | 这是我的手机。 | Zhè shì wǒ de shǒujī. | Đây là điện thoại của tôi. |
11 | 明天你去吗? | Míngtiān nǐ qù ma? | Ngày mai bạn có đi không? |
12 | 我在家。 | Wǒ zài jiā. | Tôi ở nhà. |
13 | 现在八点。 | Xiànzài bā diǎn. | Bây giờ là 8 giờ. |
14 | 我有三本书。 | Wǒ yǒu sān běn shū. | Tôi có ba quyển sách. |
15 | 老师在哪儿? | Lǎoshī zài nǎr? | Cô giáo ở đâu? |
16 | 他们去北京。 | Tāmen qù Běijīng. | Họ đi Bắc Kinh. |
17 | 我很高兴。 | Wǒ hěn gāoxìng. | Tôi rất vui. |
18 | 我不懂。 | Wǒ bù dǒng. | Tôi không hiểu. |
19 | 我父母都是越南人。 | Wǒ fùmǔ dōu shì Yuènán rén. | Bố mẹ tôi đều là người Việt Nam. |
20 | 我会说一点汉语。 | Wǒ huì shuō yìdiǎn Hànyǔ. | Tôi biết một chút tiếng Trung. |
21 | 她买苹果。 | Tā mǎi píngguǒ. | Cô ấy mua quả táo. |
22 | 今天天气很好。 | Jīntiān tiānqì hěn hǎo. | Hôm nay thời tiết rất tốt. |
23 | 我没有哥哥。 | Wǒ méiyǒu gēge. | Tôi không có anh trai. |
24 | 你想喝水吗? | Nǐ xiǎng hē shuǐ ma? | Bạn muốn uống nước không? |
25 | 那张桌子多少钱? | Nà zhāng zhuōzi duōshǎo qián? | Cái bàn kia bao nhiêu tiền? |
26 | 你在哪个学校学习? | Nǐ zài nǎ ge xuéxiào xuéxí? | Bạn học ở trường nào? |
27 | 明天是我的生日。 | Míngtiān shì wǒ de shēngrì. | Ngày mai là sinh nhật của tôi. |
28 | 我在看电视。 | Wǒ zài kàn diànshì. | Tôi đang xem tivi. |
29 | 你的狗很可爱。 | Nǐ de gǒu hěn kě’ài. | Con chó của bạn thật đáng yêu. |
30 | 我不喜欢喝咖啡。 | Wǒ bù xǐhuan hē kāfēi. | Tôi không thích uống cà phê. |
2.ĐÁP ÁN LUYỆN DỊCH HSK2
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH |
1 | 我在学汉语。 | Wǒ zài xué Hànyǔ. | Tôi đang học tiếng Trung. |
2 | 昨天我去了超市。 | Zuótiān wǒ qù le chāoshì. | Hôm qua tôi đã đi siêu thị. |
3 | 我父母都很健康。 | Wǒ fùmǔ dōu hěn jiànkāng. | Bố mẹ tôi đều rất khỏe. |
4 | 你吃饭了吗? | Nǐ chīfàn le ma? | Bạn ăn cơm chưa? |
5 | 我想买一个新手机。 | Wǒ xiǎng mǎi yí ge xīn shǒujī. | Tôi muốn mua một cái điện thoại mới. |
6 | 你认识她吗? | Nǐ rènshi tā ma? | Bạn biết cô ấy không? |
7 | 我喜欢看中国电影。 | Wǒ xǐhuan kàn Zhōngguó diànyǐng. | Tôi thích xem phim Trung Quốc. |
8 | 今天你有课吗? | Jīntiān nǐ yǒu kè ma? | Hôm nay bạn có lớp học không? |
9 | 我在图书馆见到老师了。 | Wǒ zài túshūguǎn jiàndào lǎoshī le. | Tôi đã gặp thầy giáo ở thư viện. |
10 | 现在我们可以走了。 | Xiànzài wǒmen kěyǐ zǒu le. | Bây giờ chúng ta có thể đi được rồi. |
11 | 今天的天气不太冷。 | Jīntiān de tiānqì bú tài lěng. | Thời tiết hôm nay không lạnh lắm. |
12 | 我每天都喝一杯水。 | Wǒ měitiān dōu hē yì bēi shuǐ. | Tôi mỗi ngày đều uống một cốc nước. |
13 | 你一般几点起床? | Nǐ yìbān jǐ diǎn qǐchuáng? | Bạn thường dậy lúc mấy giờ? |
14 | 他下午三点会来。 | Tā xiàwǔ sān diǎn huì lái. | Anh ấy sẽ đến vào 3 giờ chiều. |
15 | 这本书不太有意思。 | Zhè běn shū bú tài yǒuyìsi. | Cuốn sách này không thú vị lắm. |
16 | 这件衣服太贵了。 | Zhè jiàn yīfu tài guì le. | Cái áo này quá đắt. |
17 | 今天你忙吗? | Jīntiān nǐ máng ma? | Hôm nay bạn có bận không? |
18 | 我在找我的朋友。 | Wǒ zài zhǎo wǒ de péngyou. | Tôi đang tìm bạn tôi. |
19 | 周末我喜欢在家休息。 | Zhōumò wǒ xǐhuan zài jiā xiūxi. | Cuối tuần tôi thích ở nhà nghỉ ngơi. |
20 | 我想学做中国菜。 | Wǒ xiǎng xué zuò Zhōngguó cài. | Tôi muốn học cách nấu món Trung Quốc. |
21 | 放学以后你常做什么? | Fàngxué yǐhòu nǐ cháng zuò shénme? | Bạn thường làm gì sau khi tan học? |
22 | 我们去过两次北京。 | Wǒmen qù guò liǎng cì Běijīng. | Chúng tôi đã đến Bắc Kinh hai lần. |
23 | 你早饭一般吃什么? | Nǐ zǎofàn yìbān chī shénme? | Bữa sáng bạn thường ăn gì? |
24 | 我在等公共汽车。 | Wǒ zài děng gōnggòng qìchē. | Tôi đang đợi xe buýt. |
25 | 这张桌子是谁的? | Zhè zhāng zhuōzi shì shéi de? | Cái bàn này là của ai? |
26 | 老师教得很好。 | Lǎoshī jiāo de hěn hǎo. | Cô giáo dạy rất hay. |
27 | 我不明白这个问题。 | Wǒ bù míngbai zhège wèntí. | Tôi không hiểu câu hỏi này. |
28 | 你可以帮我吗? | Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
29 | 我想休息一下。 | Wǒ xiǎng xiūxi yíxià. | Tôi muốn nghỉ một lát. |
30 | 那本词典是我的。 | Nà běn cídiǎn shì wǒ de. | Cuốn từ điển kia là của tôi. |
3.ĐÁP ÁN LUYỆN DỊCH HSK3
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH |
1 | 我学汉语已经三年了。 | Wǒ xué Hànyǔ yǐjīng sān nián le. | Tôi đã học tiếng Trung được ba năm. |
2 | 你可以介绍一下自己吗? | Nǐ kěyǐ jièshào yíxià zìjǐ ma? | Bạn có thể giới thiệu bản thân không? |
3 | 她正在和朋友打电话。 | Tā zhèngzài hé péngyǒu dǎ diànhuà. | Cô ấy đang nói chuyện điện thoại với bạn của mình. |
4 | 我常常走路去公司。 | Wǒ chángcháng zǒulù qù gōngsī. | Tôi thường đi bộ đến công ty. |
5 | 他们正在准备HSK三级考试。 | Tāmen zhèngzài zhǔnbèi HSK sān jí kǎoshì. | Họ đang chuẩn bị kỳ thi HSK3. |
6 | 我觉得有点儿累,想休息一下。 | Wǒ juéde yǒudiǎnr lèi, xiǎng xiūxi yíxià. | Tôi cảm thấy hơi mệt, muốn nghỉ ngơi một chút. |
7 | 你知道怎么去机场吗? | Nǐ zhīdào zěnme qù jīchǎng ma? | Bạn có biết cách đến sân bay không? |
8 | 下雨了,带把伞吧。 | Xiàyǔ le, dài bǎ sǎn ba. | Trời mưa rồi, mang theo ô nhé. |
9 | 周末我打算和朋友去爬山。 | Zhōumò wǒ dǎsuàn hé péngyǒu qù páshān. | Tôi định cuối tuần đi leo núi với bạn bè. |
10 | 这个菜不仅好吃,而且很便宜。 | Zhè ge cài bùjǐn hǎochī, érqiě hěn piányi. | Món ăn này không chỉ ngon mà còn rẻ. |
11 | 我哥哥在一家外国公司工作。 | Wǒ gēge zài yì jiā wàiguó gōngsī gōngzuò. | Anh trai tôi làm việc tại một công ty nước ngoài. |
12 | 你去过上海吗? | Nǐ qù guò Shànghǎi ma? | Bạn đã từng đến Thượng Hải chưa? |
13 | 我觉得学外语需要坚持。 | Wǒ juéde xué wàiyǔ xūyào jiānchí. | Tôi nghĩ học ngoại ngữ cần kiên trì. |
14 | 这件衣服又漂亮又便宜。 | Zhè jiàn yīfu yòu piàoliang yòu piányi. | Chiếc áo này vừa đẹp lại vừa rẻ. |
15 | 我会在火车站门口等你。 | Wǒ huì zài huǒchēzhàn ménkǒu děng nǐ. | Tôi sẽ đợi bạn ở trước cửa nhà ga. |
16 | 今天我忘带钱包了。 | Jīntiān wǒ wàng dài qiánbāo le. | Hôm nay tôi quên mang ví rồi. |
17 | 我每天都花三十分钟看书。 | Wǒ měitiān dōu huā sānshí fēnzhōng kàn shū. | Mỗi ngày tôi đều dành 30 phút để đọc sách. |
18 | 我妈妈做饭很好吃。 | Wǒ māma zuò fàn hěn hǎochī. | Mẹ tôi nấu ăn rất ngon. |
19 | 我希望这个假期能去旅游。 | Wǒ xīwàng zhè ge jiàqī néng qù lǚyóu. | Tôi hy vọng kỳ nghỉ này có thể đi du lịch. |
20 | 你的工作很忙吗? | Nǐ de gōngzuò hěn máng ma? | Công việc của bạn có bận lắm không? |
21 | 小时候我不喜欢吃蔬菜。 | Xiǎoshíhou wǒ bù xǐhuan chī shūcài. | Lúc nhỏ tôi không thích ăn rau. |
22 | 我听说你要结婚了,祝贺你! | Wǒ tīngshuō nǐ yào jiéhūn le, zhùhè nǐ! | Tôi nghe nói bạn sắp kết hôn, chúc mừng nhé! |
23 | 有时间的时候,我常听音乐放松一下。 | Yǒu shíjiān de shíhou, wǒ cháng tīng yīnyuè fàngsōng yíxià. | Khi có thời gian, tôi thường nghe nhạc thư giãn. |
24 | 你想喝茶还是咖啡? | Nǐ xiǎng hē chá háishì kāfēi? | Bạn muốn uống trà hay cà phê? |
25 | 我已经给你发邮件了。 | Wǒ yǐjīng gěi nǐ fā yóujiàn le. | Tôi đã gửi email cho bạn rồi. |
26 | 如果天气好,我们就去散步。 | Rúguǒ tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù sànbù. | Nếu trời đẹp, chúng ta sẽ đi dạo. |
27 | 我不太记得那家饭馆的名字了。 | Wǒ bú tài jìdé nà jiā fànguǎn de míngzi le. | Tôi không nhớ rõ tên của nhà hàng đó. |
28 | 这里冬天很冷,你要多穿点儿。 | Zhèli dōngtiān hěn lěng, nǐ yào duō chuān diǎnr. | Mùa đông ở đây rất lạnh, bạn nhớ mặc ấm. |
29 | 虽然很忙,但我还是坚持学习汉语。 | Suīrán hěn máng, dàn wǒ háishi jiānchí xuéxí Hànyǔ. | Mặc dù bận nhưng tôi vẫn kiên trì học tiếng Trung. |
30 | 老师让我们上课前先预习。 | Lǎoshī ràng wǒmen shàngkè qián xiān yùxí. | Cô giáo bảo chúng tôi chuẩn bị bài trước khi đến lớp. |
4.ĐÁP ÁN LUYỆN DỊCH HSK4
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH |
1 | 汉语越学越有意思。 | Hànyǔ yuè xué yuè yǒuyìsi. | Càng học tiếng Trung, tôi càng cảm thấy thú vị. |
2 | 我们打算下个月举办一个研讨会。 | Wǒmen dǎsuàn xià ge yuè jǔbàn yí gè yántǎohuì. | Chúng tôi dự định tháng sau tổ chức một buổi hội thảo. |
3 | 他不仅聪明,而且很努力。 | Tā bùjǐn cōngmíng, érqiě hěn nǔlì. | Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ. |
4 | 我已经习惯了在中国的生活。 | Wǒ yǐjīng xíguàn le zài Zhōngguó de shēnghuó. | Tôi quen với cuộc sống ở Trung Quốc rồi. |
5 | 这件事需要认真考虑以后再决定。 | Zhè jiàn shì xūyào rènzhēn kǎolǜ yǐhòu zài juédìng. | Việc này cần phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. |
6 | 老师要求我们按时交作业。 | Lǎoshī yāoqiú wǒmen ànshí jiāo zuòyè. | Cô giáo yêu cầu chúng tôi nộp bài tập đúng giờ. |
7 | 虽然天气不好,他们还是继续工作。 | Suīrán tiānqì bù hǎo, tāmen háishì jìxù gōngzuò. | Mặc dù thời tiết không tốt, họ vẫn tiếp tục làm việc. |
8 | 我没有时间参加那个活动。 | Wǒ méiyǒu shíjiān cānjiā nàgè huódòng. | Tôi không có thời gian tham gia hoạt động đó. |
9 | 你可以帮我打印这些材料吗? | Nǐ kěyǐ bāng wǒ dǎyìn zhèxiē cáiliào ma? | Bạn có thể giúp tôi in tài liệu này được không? |
10 | 别担心,一切都会好的。 | Bié dānxīn, yíqiè dōuhuì hǎo de. | Đừng lo lắng, mọi việc sẽ ổn thôi. |
11 | 良好的沟通能力在工作中非常重要。 | Liánghǎo de gōutōng nénglì zài gōngzuò zhōng fēicháng zhòngyào. | Giao tiếp tốt là một kỹ năng rất quan trọng trong công việc. |
12 | 他决定辞职去留学。 | Tā juédìng cízhí qù liúxué. | Anh ấy quyết định nghỉ việc để đi du học. |
13 | 公司正在招聘有经验的员工。 | Gōngsī zhèngzài zhāopìn yǒu jīngyàn de yuángōng. | Công ty đang tuyển nhân viên có kinh nghiệm. |
14 | 有空的时候,我经常看书或者听音乐。 | Yǒukòng de shíhou, wǒ jīngcháng kànshū huòzhě tīng yīnyuè. | Khi rảnh, tôi thường đọc sách hoặc nghe nhạc. |
15 | 我对中国文化很感兴趣。 | Wǒ duì Zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù. | Tôi rất quan tâm đến văn hóa Trung Quốc. |
16 | 我每天都安排好自己的工作计划。 | Wǒ měitiān dōu ānpái hǎo zìjǐ de gōngzuò jìhuà. | Mỗi ngày tôi đều lên kế hoạch công việc cụ thể. |
17 | 你应该学会有效地管理时间。 | Nǐ yīnggāi xuéhuì yǒuxiào de guǎnlǐ shíjiān. | Bạn nên học cách quản lý thời gian hiệu quả. |
18 | 这些问题需要尽快解决。 | Zhèxiē wèntí xūyào jǐnkuài jiějué. | Những vấn đề này cần giải quyết càng sớm càng tốt. |
19 | 她是一个非常有责任心的人。 | Tā shì yí gè fēicháng yǒu zérènxīn de rén. | Cô ấy là một người rất có trách nhiệm. |
20 | 我们希望能长期合作。 | Wǒmen xīwàng néng chángqī hézuò. | Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác lâu dài. |
21 | 学外语可以开阔眼界。 | Xué wàiyǔ kěyǐ kāikuò yǎnjiè. | Việc học ngoại ngữ giúp mở rộng tầm nhìn. |
22 | 这是一个好机会,你不应该错过。 | Zhè shì yí gè hǎo jīhuì, nǐ bù yīnggāi cuòguò. | Đây là cơ hội tốt, bạn không nên bỏ lỡ. |
23 | 父母一直支持我的决定。 | Fùmǔ yìzhí zhīchí wǒ de juédìng. | Bố mẹ luôn ủng hộ mọi quyết định của tôi. |
24 | 工作以后,我改变了很多。 | Gōngzuò yǐhòu, wǒ gǎibiàn le hěn duō. | Tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi đi làm. |
25 | 面试前你需要好好准备。 | Miànshì qián nǐ xūyào hǎohǎo zhǔnbèi. | Bạn cần chuẩn bị kỹ trước khi phỏng vấn. |
26 | 考试前我感到很紧张。 | Kǎoshì qián wǒ gǎndào hěn jǐnzhāng. | Tôi cảm thấy lo lắng trước kỳ thi. |
27 | 这些经验对未来很有帮助。 | Zhèxiē jīngyàn duì wèilái hěn yǒu bāngzhù. | Những kinh nghiệm này rất có ích cho tương lai. |
28 | 他经常出国出差。 | Tā jīngcháng chūguó chūchāi. | Anh ấy thường xuyên đi công tác nước ngoài. |
29 | 团队合作能提高工作效率。 | Tuánduì hézuò néng tígāo gōngzuò xiàolǜ. | Làm việc nhóm giúp nâng cao hiệu quả công việc. |
30 | 我相信你一定会成功的。 | Wǒ xiāngxìn nǐ yídìng huì chénggōng de. | Tôi tin rằng bạn nhất định sẽ thành công. |
5.ĐÁP ÁN LUYỆN DỊCH HSK5
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH |
1 | 他对工作一直很认真,从不马虎。 | Tā duì gōngzuò yīzhí hěn rènzhēn, cóng bù mǎhu. | Anh ấy luôn nghiêm túc với công việc, không bao giờ làm việc qua loa. |
2 | 不管遇到多大困难,她都从不放弃自己的目标。 | Bùguǎn yùdào duō dà kùnnán, tā dōu cóng bù fàngqì zìjǐ de mùbiāo. | Dù gặp khó khăn đến đâu, cô ấy cũng không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình. |
3 | 这本书不仅提供知识,还拓宽了读者的视野。 | Zhè běn shū bùjǐn tígōng zhīshì, hái tuòkuān le dúzhě de shìyě. | Cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mở rộng tầm nhìn cho người đọc. |
4 | 我认为沟通能力和专业能力同样重要。 | Wǒ rènwéi gōutōng nénglì hé zhuānyè nénglì tóngyàng zhòngyào. | Tôi cho rằng kỹ năng giao tiếp quan trọng không kém chuyên môn. |
5 | 这件事需要认真商量后再做出最终决定。 | Zhè jiàn shì xūyào rènzhēn shāngliáng hòu zài zuòchū zuìzhōng juédìng. | Việc này cần phải bàn bạc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. |
6 | 科技的发展速度让人难以想象。 | Kējì de fāzhǎn sùdù ràng rén nányǐ xiǎngxiàng. | Tốc độ phát triển của công nghệ khiến người ta không thể ngờ tới. |
7 | 他做事非常仔细,很少出错。 | Tā zuòshì fēicháng zǐxì, hěn shǎo chūcuò. | Anh ta làm việc rất cẩn thận, hiếm khi mắc sai lầm. |
8 | 不要只根据外表来评价别人。 | Bùyào zhǐ gēnjù wàibiǎo lái píngjià biérén. | Đừng đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài. |
9 | 一旦答应了,就一定要做到。 | Yídàn dāying le, jiù yídìng yào zuòdào. | Một khi đã hứa thì nhất định phải thực hiện. |
10 | 面对这次考试,我感到很大压力。 | Miànduì zhè cì kǎoshì, wǒ gǎndào hěn dà yālì. | Tôi cảm thấy áp lực rất lớn khi đối mặt với kỳ thi này. |
11 | 每个人都有自己的看法,不能强迫别人改变想法。 | Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de kànfǎ, bùnéng qiǎngpò biérén gǎibiàn xiǎngfǎ. | Mỗi người đều có quan điểm riêng, không thể ép buộc người khác thay đổi suy nghĩ. |
12 | 即使没有人支持,你也应该坚持自己的选择。 | Jíshǐ méiyǒu rén zhīchí, nǐ yě yīnggāi jiānchí zìjǐ de xuǎnzé. | Ngay cả khi không ai ủng hộ, bạn cũng nên kiên trì với lựa chọn của mình. |
13 | 在工作中,态度比能力更重要。 | Zài gōngzuò zhōng, tàidù bǐ nénglì gèng zhòngyào. | Trong công việc, thái độ còn quan trọng hơn năng lực. |
14 | 留学的经历完全改变了我看世界的方式。 | Liúxué de jīnglì wánquán gǎibiàn le wǒ kàn shìjiè de fāngshì. | Trải nghiệm du học đã thay đổi hoàn toàn cách tôi nhìn nhận thế giới. |
15 | 与其抱怨,不如想办法解决问题。 | Yǔqí bàoyuàn, bùrú xiǎng bànfǎ jiějué wèntí. | Thay vì phàn nàn, hãy tìm cách giải quyết vấn đề. |
16 | 任何人只要足够坚持和努力,都可以成功。 | Rènhé rén zhǐyào zúgòu jiānchí hé nǔlì, dōu kěyǐ chénggōng. | Bất kỳ ai cũng có thể thành công nếu họ đủ kiên trì và cố gắng. |
17 | 会议结束后,经理要求大家写详细的报告。 | Huìyì jiéshù hòu, jīnglǐ yāoqiú dàjiā xiě xiángxì de bàogào. | Họp xong, trưởng phòng yêu cầu mọi người viết lại báo cáo chi tiết. |
18 | 再累我也会按时完成工作。 | Zài lèi wǒ yě huì ànshí wánchéng gōngzuò. | Dù mệt đến đâu, tôi cũng sẽ hoàn thành công việc đúng hạn. |
19 | 她是一个值得信任的人,你可以放心把工作交给她。 | Tā shì yí gè zhídé xìnrèn de rén, nǐ kěyǐ fàngxīn bǎ gōngzuò jiāo gěi tā. | Cô ấy là người đáng tin cậy, bạn có thể yên tâm giao việc cho cô ấy. |
20 | 改变习惯并不容易,但只要有决心,就一定能做到。 | Gǎibiàn xíguàn bìng bù róngyì, dàn zhǐyào yǒu juéxīn, jiù yídìng néng zuòdào. | Thay đổi thói quen không phải chuyện dễ dàng, nhưng hoàn toàn có thể nếu bạn quyết tâm. |
21 | 他总是寻找机会在工作中表现自己。 | Tā zǒngshì xúnzhǎo jīhuì zài gōngzuò zhōng biǎoxiàn zìjǐ. | Anh ta luôn tìm kiếm cơ hội để thể hiện bản thân trong công việc. |
22 | 学习不应只局限于课本,还需要实际体验。 | Xuéxí bù yīng zhǐ júxiàn yú kèběn, hái xūyào shíjì tǐyàn. | Việc học không nên giới hạn trong sách vở mà còn cần trải nghiệm thực tế. |
23 | 一个好的领导不仅会指挥,还会倾听员工的意见。 | Yí gè hǎo de lǐngdǎo bùjǐn huì zhǐhuī, hái huì qīngtīng yuángōng de yìjiàn. | Người lãnh đạo giỏi không chỉ ra lệnh mà còn biết lắng nghe nhân viên. |
24 | 坚持是成功的重要因素。 | Jiānchí shì chénggōng de zhòngyào yīnsù. | Sự kiên trì chính là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công. |
25 | 多读书可以提高独立思考的能力。 | Duō dúshū kěyǐ tígāo dúlì sīkǎo de nénglì. | Đọc nhiều sách giúp nâng cao khả năng tư duy độc lập. |
26 | 我总是尽量在任何情况下保持积极的态度。 | Wǒ zǒngshì jǐnliàng zài rènhé qíngkuàng xià bǎochí jījí de tàidù. | Tôi luôn cố gắng giữ thái độ tích cực trong mọi hoàn cảnh. |
27 | 批评别人之前,先反省自己。 | Pīpíng biérén zhīqián, xiān fǎnxǐng zìjǐ. | Trước khi phê bình người khác, hãy tự nhìn lại bản thân. |
28 | 不管结果如何,努力的过程是最有价值的。 | Bùguǎn jiéguǒ rúhé, nǔlì de guòchéng shì zuì yǒu jiàzhí de. | Dù kết quả ra sao, quá trình nỗ lực là điều đáng quý nhất. |
29 | 这件小事反映了他的性格。 | Zhè jiàn xiǎoshì fǎnyìng le tā de xìnggé. | Việc này tuy nhỏ nhưng lại phản ánh tính cách của một con người. |
30 | 遇到失败时,最重要的是从中学到什么。 | Yùdào shībài shí, zuì zhòngyào de shì cóng zhōng xué dào shénme. | Khi gặp thất bại, điều quan trọng là bạn học được gì từ nó. |
6.ĐÁP ÁN LUYỆN DỊCH HSK6
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH |
1 | 面对突如其来的危机,他表现出了超乎寻常的冷静。 | Miànduì tūrú qílái de wēijī, tā biǎoxiàn chūle chāohū xúncháng de lěngjìng. | Đối mặt với khủng hoảng bất ngờ, anh ấy thể hiện sự bình tĩnh phi thường. |
2 | 这项技术的应用将极大地提高生产效率。 | Zhè xiàng jìshù de yìngyòng jiāng jídà de tígāo shēngchǎn xiàolǜ. | Việc áp dụng công nghệ này sẽ nâng cao hiệu suất sản xuất một cách đáng kể. |
3 | 他在演讲中引用了大量的数据来支持自己的观点。 | Tā zài yǎnjiǎng zhōng yǐnyòng le dàliàng de shùjù lái zhīchí zìjǐ de guāndiǎn. | Trong bài phát biểu, anh ấy trích dẫn rất nhiều số liệu để ủng hộ quan điểm của mình. |
4 | 无论多么艰难,他都坚持不懈地追求自己的梦想。 | Wúlùn duōme jiānnán, tā dōu jiānchí búxiè de zhuīqiú zìjǐ de mèngxiǎng. | Dù khó khăn đến đâu, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ. |
5 | 经过多方协商,双方终于达成了一致意见。 | Jīngguò duōfāng xiéshāng, shuāngfāng zhōngyú dáchéng le yízhì yìjiàn. | Sau nhiều lần thương lượng, hai bên cuối cùng cũng đạt được sự đồng thuận. |
6 | 人类对自然的过度开发,已经引发了一系列环境问题。 | Rénlèi duì zìrán de guòdù kāifā, yǐjīng yǐnfā le yí xìliè huánjìng wèntí. | Việc con người khai thác thiên nhiên quá mức đã dẫn đến hàng loạt vấn đề môi trường. |
7 | 这部小说的情节跌宕起伏,引人入胜。 | Zhè bù xiǎoshuō de qíngjié diēdàng qǐfú, yǐn rén rùshèng. | Tình tiết của tiểu thuyết này thật kịch tính và cuốn hút. |
8 | 科学家们正在致力于研究新能源的开发与利用。 | Kēxuéjiā men zhèngzài zhìlì yú yánjiū xīn néngyuán de kāifā yǔ lìyòng. | Các nhà khoa học đang nỗ lực nghiên cứu việc phát triển và sử dụng năng lượng mới. |
9 | 她用温柔的话语安慰了哭泣的孩子。 | Tā yòng wēnróu de huàyǔ ānwèi le kūqì de háizi. | Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để an ủi đứa trẻ đang khóc. |
10 | 由于管理不善,公司最终陷入了严重的财政危机。 | Yóuyú guǎnlǐ bùshàn, gōngsī zuìzhōng xiànrù le yánzhòng de cáizhèng wēijī. | Do quản lý kém, công ty cuối cùng đã rơi vào khủng hoảng tài chính nghiêm trọng. |
11 | 这个实验结果与预期相差甚远,需要进一步分析原因。 | Zhège shíyàn jiéguǒ yǔ yùqī xiāngchà shènyuǎn, xūyào jìnyībù fēnxī yuányīn. | Kết quả của thí nghiệm này khác xa so với dự đoán, cần phân tích nguyên nhân thêm. |
12 | 在信息爆炸的时代,筛选信息显得尤为重要。 | Zài xìnxī bàozhà de shídài, shāixuǎn xìnxī xiǎnde yóuwéi zhòngyào. | Trong thời đại bùng nổ thông tin, việc chọn lọc thông tin trở nên đặc biệt quan trọng. |
13 | 这里的自然风光美得令人窒息,令人流连忘返。 | Zhèlǐ de zìrán fēngguāng měi de lìngrén zhìxī, lìngrén liúlián wàngfǎn. | Cảnh quan thiên nhiên nơi đây đẹp đến nghẹt thở, khiến người ta lưu luyến không muốn rời. |
14 | 无论成功还是失败,都是人生宝贵的经历。 | Wúlùn chénggōng háishì shībài, dōu shì rénshēng bǎoguì de jīnglì. | Bất kể là thành công hay thất bại, đều là trải nghiệm quý giá trong cuộc đời. |
15 | 他强烈反驳了那些不合理的观点。 | Tā qiángliè fǎnbó le nàxiē bù hélǐ de guāndiǎn. | Anh ấy phản bác một cách mạnh mẽ các ý kiến không hợp lý. |
16 | 儿童教育不应仅仅依赖于学校。 | Értóng jiàoyù bù yīng jǐnjǐn yīlài yú xuéxiào. | Việc giáo dục trẻ em không nên chỉ dựa vào nhà trường. |
17 | 通过社会调查,我们更了解民众的需求。 | Tōngguò shèhuì diàochá, wǒmen gèng liǎojiě mínzhòng de xūqiú. | Thông qua khảo sát xã hội, chúng tôi hiểu rõ hơn về nhu cầu của người dân. |
18 | 正因为他的懒惰,才错过了那次宝贵的机会。 | Zhèng yīnwèi tā de lǎnduò, cái cuòguò le nà cì bǎoguì de jīhuì. | Chính vì lười biếng nên anh ta mới bỏ lỡ cơ hội quý báu đó. |
19 | 调整战略后,销售额明显上升。 | Tiáozhěng zhànlüè hòu, xiāoshòu’é míngxiǎn shàngshēng. | Sau khi điều chỉnh chiến lược, doanh số bán hàng đã tăng lên rõ rệt. |
20 | 发展经济应与环境保护并重。 | Fāzhǎn jīngjì yīng yǔ huánjìng bǎohù bìngzhòng. | Việc phát triển kinh tế cần đi đôi với bảo vệ môi trường. |
21 | 在巨大的压力下,他仍然保持冷静和理智。 | Zài jùdà de yālì xià, tā réngrán bǎochí lěngjìng hé lǐzhì. | Dưới áp lực lớn, anh ấy vẫn giữ được sự lý trí và không bị dao động. |
22 | 这部艺术作品深刻反映了社会现实。 | Zhè bù yìshù zuòpǐn shēnkè fǎnyìng le shèhuì xiànshí. | Tác phẩm nghệ thuật này phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội. |
23 | 在工作中,她总是追求完美。 | Zài gōngzuò zhōng, tā zǒng shì zhuīqiú wánměi. | Trong công việc, cô ấy luôn theo đuổi sự hoàn hảo. |
24 | 我不同意你的观点,但我尊重它。 | Wǒ bù tóngyì nǐ de guāndiǎn, dàn wǒ zūnzhòng tā. | Tôi không đồng tình với quan điểm của bạn, nhưng tôi tôn trọng nó. |
25 | 人生就像一本书,每一页都有其意义。 | Rénshēng jiù xiàng yì běn shū, měi yí yè dōu yǒu qí yìyì. | Cuộc đời giống như một cuốn sách, mỗi trang đều có ý nghĩa riêng. |
26 | 善意并不总是被他人理解。 | Shànyì bìng bù zǒng shì bèi tārén lǐjiě. | Lòng tốt không phải lúc nào cũng được người khác thấu hiểu. |
27 | 有时候,沉默比千言万语更有力量。 | Yǒu shíhòu, chénmò bǐ qiānyán wànyǔ gèng yǒu lìliàng. | Đôi khi, im lặng còn có sức mạnh hơn ngàn lời nói. |
28 | 痛苦的经历使我们更加成熟。 | Tòngkǔ de jīnglì shǐ wǒmen gèng jiā chéngshú. | Những trải nghiệm đau khổ giúp chúng ta trưởng thành hơn. |
29 | 他因心理压力太大而选择了放弃。 | Tā yīn xīnlǐ yālì tài dà ér xuǎnzé le fàngqì. | Anh ấy vì áp lực tinh thần quá lớn nên đã chọn từ bỏ. |
30 | 最终,真相还是水落石出。 | Zuìzhōng, zhēnxiàng háishi shuǐluòshíchū. | Cuối cùng, sự thật cũng được đưa ra ánh sáng. |
Đừng quên bấm Follow Tiếng Trung ACS để không bỏ lỡ bài mới mỗi ngày nhé!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
HỌC NGOẠI NGỮ ĐỔI TƯƠNG LAI – ACSCHINESE
Địa Chỉ: The Manhattan Vinhomes Grand Park, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 086 555 3069
Email: acschinese@gmail.com
Website: acschinese.com