NGỮ PHÁP HSK1 – PHẦN 4
I.CÁC DẠNG CẤU TRÚC TRẠNG THÁI CƠ BẢN
STT | CẤU TRÚC | GIẢI THÍCH | VÍ DỤ |
1 | S + 是 + N/Adj.→ “là…” | Dùng để xác nhận một trạng thái, đặc điểm hoặc nghề nghiệp | 他是老师。 /Tā shì lǎoshī./
Anh ấy là giáo viên. |
2 | S + 不 + Adj→ “không…” | Phủ định tính từ, diễn tả trạng thái không có đặc điểm đó | 今天不热。 /Jīntiān bú rè./
Hôm nay không nóng. |
3 | S + 很 + Adj→ “rất…” | Nhấn mạnh mức độ của trạng thái | 我很高兴。 /Wǒ hěn gāoxìng./
Tôi rất vui. |
4 | S + 没有 + O→ “không có…” | Diễn tả trạng thái thiếu vắng hoặc chưa xảy ra | 我没有钱。 /Wǒ méiyǒu qián./
Tôi không có tiền. |
5 | S + 在 + Địa điểm→ “ở đâu đó” | Diễn tả vị trí hoặc trạng thái hiện diện tại nơi nào đó | 妈妈在家。 /Māma zài jiā./
Mẹ đang ở nhà. |
6 | S + 有 + N→ “có…” | Diễn tả trạng thái sở hữu | 他有一个儿子。 /Tā yǒu yí gè érzi./
Anh ấy có một đứa con trai. |
7 | S + 会 + V→ “biết / sẽ…” | Diễn tả năng lực hiện có (trạng thái biết làm gì) | 我会说汉语。 /Wǒ huì shuō Hànyǔ./
Tôi biết nói tiếng Trung. |
8 | S + 想 + V→ “muốn…” | Diễn tả trạng thái mong muốn, ý định | 我想吃米饭。 /Wǒ xiǎng chī mǐfàn./
Tôi muốn ăn cơm. |
9 | S + 能 + V→ “có thể…” | Diễn tả trạng thái có khả năng/điều kiện làm gì | 她能来学校。 /Tā néng lái xuéxiào./
Cô ấy có thể đến trường. |
II.CẤU TRÚC CÂU CẦU KHIẾN
STT | CẤU TRÚC | GIẢI THÍCH | VÍ DỤ |
1 | V + 吧→ “… đi” | Dùng để đưa ra lời gợi ý nhẹ nhàng, lịch sự | 我们走吧。 /Wǒmen zǒu ba./
Chúng ta đi thôi. |
2 | 请 + V + O→ “Mời/làm ơn…” | Dùng để yêu cầu lịch sự, thường thấy trong giao tiếp | 请坐! Qǐng zuò! Mời ngồi! |
3 | 别 + V→ “Đừng…” | Dùng để cấm đoán hoặc khuyên ngăn | 别说话。 /Bié shuōhuà./
Đừng nói chuyện. |
4 | 快 + V + 吧→ “Nhanh … đi” | Dùng để thúc giục ai đó làm gì nhanh chóng | 快来吧! Kuài lái ba! Mau đến đi! |
5 | V + 一下→ “…một chút” | Làm gì đó nhẹ nhàng, lịch sự, không quá mạnh mẽ | 看一下这本书。 /Kàn yíxià zhè běn shū./
Xem quyển sách này một chút. |
6 | S + 要 + V + O→ “(Phải) làm gì đó” | Gợi nhắc ai đó cần làm gì, gần với câu yêu cầu nhẹ | 你要学习汉语。 /Nǐ yào xuéxí Hànyǔ./
Bạn cần học tiếng Trung. |
– CÂU KHẨU NGỮ CẦU KHIẾN
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 请进。 | Qǐng jìn. | Mời vào. |
2 | 请坐。 | Qǐng zuò. | Mời ngồi. |
3 | 请说。 | Qǐng shuō. | Mời nói. |
4 | 请看这儿。 | Qǐng kàn zhèr. | Mời nhìn vào đây. |
5 | 请写。 | Qǐng xiě. | Mời viết. |
6 | 请听。 | Qǐng tīng. | Mời nghe. |
7 | 请读。 | Qǐng dú. | Mời đọc. |
8 | 别说话。 | Bié shuōhuà. | Đừng nói chuyện. |
9 | 别走。 | Bié zǒu. | Đừng đi. |
10 | 快说吧! | Kuài shuō ba! | Nói nhanh đi! |
11 | 快点儿来! | Kuài diǎnr lái! | Mau đến đây! |
12 | 学一下这个词。 | Xué yíxià zhège cí. | Học từ này một chút. |
13 | 看一下这本书。 | Kàn yíxià zhè běn shū. | Xem quyển sách này một chút. |
14 | 读一下这个句子。 | Dú yíxià zhège jùzi. | Đọc câu này một chút. |
15 | 写一下你的名字。 | Xiě yíxià nǐ de míngzì. | Viết tên của bạn một chút. |
III. CÁC CÂU DẠNG ĐẶC BIỆT TRONG HSK1
1.Câu Chữ “是” – Câu Xác Định (“Là…”)
STT | CẤU TRÚC | GIẢI THÍCH | VÍ DỤ |
1 | S + 是 + N | Dùng để giới thiệu, xác nhận danh tính, nghề nghiệp… | 他是学生。
Tā shì xuéshēng. Anh ấy là học sinh. |
2 | S + 不是 + N | Phủ định: “không phải là…” | 我不是老师。
Wǒ bú shì lǎoshī. Tôi không phải là giáo viên. |
3 | S + 是 + N + 吗? | Câu hỏi xác nhận (trả lời 是 / 不是) | 你是中国人吗?
Nǐ shì Zhōngguó rén ma? Bạn là người Trung Quốc phải không? |
4 | S + 是 + Adj. (ít gặp, trang trọng) | Xác nhận trạng thái, cảm xúc rõ ràng | 他是对的。 Tā shì duì de.
Anh ấy đúng. |
“是” không dùng để nối tính từ trong câu trạng thái. ❌ 我是高兴 → ✅ 我很高兴。 |
2.Câu Chữ “有” – Câu Sở Hữu (“Có…”), Hoặc Tồn Tại (“Có Cái Gì Ở Đâu”)
STT | CẤU TRÚC | GIẢI THÍCH | VÍ DỤ |
1 | S + 有 + N | Diễn tả sở hữu | 他有一只猫。 /Tā yǒu yì zhī māo./
Anh ấy có một con mèo. |
2 | S + 没有 + N | Phủ định của “有” | 我没有哥哥。/Wǒ méiyǒu gēge./
Tôi không có anh trai. |
3 | Địa điểm + 有 + N | Diễn tả sự tồn tại ở một nơi nào đó | 桌子上有一本书。/ Zhuōzi shàng yǒu yì běn shū./
Trên bàn có một quyển sách. |
4 | N + 有 + lượng từ + N | Cấu trúc chỉ số lượng trong mô tả | 学校里有三个老师。/ Xuéxiào lǐ yǒu sān gè lǎoshī./
Trong trường có ba thầy cô. |
3.Câu “是……的”
Nhấn mạnh thời gian / nơi chốn / cách thức của hành động đã xảy ra.
→ Chỉ dùng với hành động đã xảy ra rồi, không dùng để nói về hiện tại hay tương lai.
– CẤU TRÚC
S + 是 + [thành phần cần nhấn mạnh] + V + 的 |
是 |
1. Nhấn mạnh thời gian (khi nào): 昨天, 八点,… | 他是八点回家的。 | Tā shì bā diǎn huí jiā de. | Anh ấy về nhà lúc 8 giờ. |
我是昨天来的。 | Wǒ shì zuótiān lái de. | Tôi đến vào hôm qua. | ||
2. Nhấn mạnh địa điểm (ở đâu) | 我们是在学校认识的。 | Wǒmen shì zài xuéxiào rènshi de. | Chúng tôi quen nhau ở trường. | |
他是在中国学汉语的。 | Tā shì zài Zhōngguó xué Hànyǔ de. | Anh ấy học tiếng Trung ở Trung Quốc. | ||
3. Nhấn mạnh phương thức / người / phương tiện | 我是坐飞机来的。 | Wǒ shì zuò fēijī lái de. | Tôi đến bằng máy bay. | |
汉字是老师教的。 | Hànzì shì lǎoshī jiāo de. | Chữ Hán là do thầy giáo dạy. | ||
Câu “是……的” KHÔNG dùng với động từ trạng thái như 是、喜欢、会… |
IV.BÀI TẬP
Phần 1: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1.今天_____冷。 | ||
A. 是 | B. 很 | C. 有 |
2. 他_____医生。 | ||
A. 是 | B. 有 | C. 很 |
3. 我_____中文书。 | ||
A. 在 | B. 有 | C. 不 |
4. 妈妈_____学校。 | ||
A. 没有 | B. 想 | C. 在 |
5. 她_____唱歌。 | ||
A. 会 | B. 是 | C. 没有 |
ĐÁP ÁN: 1→ B , 2→ A, 3→ B, 4→ C, 5→ A |
Phần 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Dùng các từ sau để điền vào chỗ trống: 是, 很, 不, 没有, 有, 在, 会, 想, 能
1. 我今天_____高兴。 |
2. 他_____医生。 |
3.我_____手机。 |
4.她_____在家。 |
5.爸爸现在_____公司。 |
6.你_____说汉语吗? |
7. 我_____去北京。 |
8. 他今天_____来学校。 |
9. 我家_____狗。 |
10. 我们_____学生。 |
ĐÁP ÁN: 1→很, 2→是, 3→有, 4→不, 5→在, 6→会, 7→想, 8→不能, 9→没有, 10→是 |
Phần 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau
1. 我不是高兴。 |
2. 他有在学校。 |
3. 她会是跳舞。 |
4. 今天是热。 |
5. 我没有是书。 |
ĐÁP ÁN:
1→ 我不高兴。 2→ 他在学校。 3→ 她会跳舞。 4→ 今天很热。 5→ 我没有书。 |
Phần 4: Viết lại câu theo mẫu cho sẵn
Mẫu: 他是老师。→ 他不是老师。
1.今天很热。 →
2.她有弟弟。 →
3.我会说汉语。 →
4.妈妈在家。 →
5.他是学生。 →
Đừng quên bấm Follow Tiếng Trung ACS để không bỏ lỡ bài mới mỗi ngày nhé!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
HỌC NGOẠI NGỮ ĐỔI TƯƠNG LAI – ACSCHINESE
Địa Chỉ: The Manhattan Vinhomes Grand Park, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 086 555 3069
Email: acschinese@gmail.com
Website: acschinese.com