70+ CÂU VÍ DỤ VÀ NGỮ PHÁP CÁCH DÙNG 多, 把 VÀ 约 TRONG TIẾNG TRUNG
Trong giao tiếp tiếng Trung, thường dùng các từ như 多, 把 và 约 để diễn tả ý “xấp xỉ”, “hơn”, “gần bằng” một con số nào đó. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng riêng và vị trí trong câu khác nhau. Cùng TIẾNG TRUNG ACS tìm hiểu chi tiết và xem ví dụ thực tế để nắm vững cách dùng nhé.

1.多 – Biểu thị “hơn” một số lượng nhất định
Quy tắc 1: Với số từ 1 – 9, 多 đứng sau lượng từ.
|
Số từ + Lượng từ + 多 + Danh từ |

Ví dụ:
| STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH NGHĨA |
| 1 | 八个多小时 | bā gè duō xiǎoshí | hơn 8 tiếng đồng hồ |
| 2 | 三斤多苹果 | sān jīn duō píngguǒ | hơn 3 cân táo |
| 3 | 五天多时间 | wǔ tiān duō shíjiān | hơn 5 ngày |
| 4 | 十尺米多布 | shí chǐ mǐ duō bù | hơn 10 mét vải |
| 5 | 两个多小时 | liǎng gè duō xiǎoshí | hơn 2 tiếng đồng hồ |
| 6 | 九块多钱 | jiǔ kuài duō qián | hơn 9 tệ |
| 7 | 六年多工作经验 | liù nián duō gōngzuò jīngyàn | hơn 6 năm kinh nghiệm làm việc |
| 8 | 五个多学生 | wǔ gè duō xuéshēng | hơn 5 học sinh |
| 9 | 三小时多路程 | sān xiǎoshí duō lùchéng | hơn 3 tiếng đường |
| 10 | 九天多假期 | jiǔ tiān duō jiàqī | hơn 9 ngày nghỉ |
| 11 | 七公里多路 | qī gōnglǐ duō lù | hơn 7 km đường |
| 12 | 八杯多水 | bā bēi duō shuǐ | hơn 8 cốc nước |
| 13 | 六本多书 | liù běn duō shū | hơn 6 quyển sách |
| 14 | 四次多机会 | sì cì duō jīhuì | hơn 4 cơ hội |
| 15 | 三个多小时电影 | sān gè duō xiǎoshí diànyǐng | bộ phim dài hơn 3 tiếng |
| 16 | 两岁多孩子 | liǎng suì duō háizi | đứa bé hơn 2 tuổi |
| 17 | 八天多行程 | bā tiān duō xíngchéng | hành trình hơn 8 ngày |
| 18 | 九个人多团队 | jiǔ gè rén duō tuánduì | đội nhóm hơn 9 người |
Quy tắc 2: Từ 10 trở lên, nếu số có số 0 ở cuối, 多 đứng trước lượng từ, còn lại đứng sau lượng từ.

Ví dụ:
| STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH NGHĨA |
| 1 | 三十多公里路 | sānshí duō gōnglǐ lù | hơn 30 km |
| 2 | 四十多个人 | sìshí duō gè rén | hơn 40 người |
| 3 | 六十多岁 | liùshí duō suì | hơn 60 tuổi |
| 4 | 三十一个斤多糖 | sānshíyī gōngjīn duō táng | hơn 31 cân đường |
| 5 | 二十多本书 | èrshí duō běn shū | hơn 20 quyển sách |
| 6 | 五十多分钟 | wǔshí duō fēnzhōng | hơn 50 phút |
| 7 | 七十多名学生 | qīshí duō míng xuéshēng | hơn 70 học sinh |
| 8 | 八十多公里 | bāshí duō gōnglǐ | hơn 80 km |
| 9 | 九十多岁老人 | jiǔshí duō suì lǎorén | cụ già hơn 90 tuổi |
| 10 | 三十一天多假期 | sānshíyī tiān duō jiàqī | kỳ nghỉ hơn 31 ngày |
| 11 | 四十二个多苹果 | sìshí’èr gè duō píngguǒ | hơn 42 quả táo |
| 12 | 七十五块多钱 | qīshíwǔ kuài duō qián | hơn 75 tệ |
| 13 | 五十多家公司 | wǔshí duō jiā gōngsī | hơn 50 công ty |
| 14 | 八十多棵树 | bāshí duō kē shù | hơn 80 cây |
| 15 | 六十多分钟的电影 | liùshí duō fēnzhōng de diànyǐng | bộ phim dài hơn 60 phút |
| 16 | 二十多层楼 | èrshí duō céng lóu | hơn 20 tầng lầu |
| 17 | 四十三个多学生 | sìshísān gè duō xuéshēng | hơn 43 học sinh |
| 18 | 九十多本杂志 | jiǔshí duō běn zázhì | hơn 90 quyển tạp chí |
| 19 | 三十多辆车 | sānshí duō liàng chē | hơn 30 chiếc xe |
| 20 | 六十一个小时多会议 | liùshíyī gè xiǎoshí duō huìyì | cuộc họp kéo dài hơn 61 tiếng |
2.把 – Diễn tả “hơn” trong các con số lớn
把 có nghĩa gần như 来, dùng để chỉ con số “hơn” nhưng không quá nhiều. Thường đặt sau các số có hàng trăm, hàng nghìn, hàng vạn như 百, 千, 万…
|
Số từ + 把 + Lượng từ / Danh từ |

Ví dụ:
| STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH NGHĨA |
| 1 | 百把人 | bǎi bǎ rén | hơn trăm người |
| 2 | 千把块钱 | qiān bǎ kuài qián | hơn 1000 tệ |
| 3 | 万把只羊 | wàn bǎ zhī yáng | hơn 10.000 con cừu |
| 4 | 一个把人 | yī gè bǎ rén | khoảng 1 – 2 người |
| 5 | 一个把月/ 一个来月 | yī gè bǎ yuè | hơn một tháng |
| 6 | 百把公里 | bǎi bǎ gōnglǐ | hơn trăm km |
| 7 | 千把人参加 | qiān bǎ rén cānjiā | hơn 1000 người tham gia |
| 8 | 万把块钱够了 | wàn bǎ kuài qián gòu le | hơn 10.000 tệ là đủ rồi |
| 9 | 一个把小时 | yī gè bǎ xiǎoshí | hơn một tiếng |
| 10 | 十个把学生 | shí gè bǎ xuéshēng | khoảng hơn 10 học sinh |
| 11 | 百把个苹果 | bǎi bǎ gè píngguǒ | hơn trăm quả táo |
| 12 | 千把本书 | qiān bǎ běn shū | hơn nghìn quyển sách |
| 13 | 万把棵树 | wàn bǎ kē shù | hơn vạn cây |
| 14 | 两个把星期 | liǎng gè bǎ xīngqī | hơn 2 tuần |
| 15 | 三个把小时 | sān gè bǎ xiǎoshí | hơn 3 tiếng |
| 16 | 百把个家庭 | bǎi bǎ gè jiātíng | hơn trăm hộ gia đình |
| 17 | 千把台电脑 | qiān bǎ tái diànnǎo | hơn 1000 máy tính |
| 18 | 一个把晚上 | yī gè bǎ wǎnshang | hơn một buổi tối |
| 19 | 万把只鸡 | wàn bǎ zhī jī | hơn 10.000 con gà |
| 20 | 百把年历史 | bǎi bǎ nián lìshǐ | lịch sử hơn trăm năm |
3.约 – Biểu thị “gần bằng” hoặc “xấp xỉ”
约 đứng trước lượng từ, mang nghĩa “khoảng”, “xấp xỉ”, thể hiện sự gần bằng, không chênh lệch quá nhiều so với con số được nêu.
|
约 + Số từ + Lượng từ (+ Danh từ) |

Ví dụ:
| STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | DỊCH NGHĨA |
| 1 | 约三天的时间 | yuē sān tiān de shíjiān | gần 3 ngày |
| 2 | 约一千人 | yuē yīqiān rén | gần một nghìn người |
| 3 | 约十公里 | yuē shí gōnglǐ | gần 10 km |
| 4 | 约两个小时 | yuē liǎng gè xiǎoshí | gần 2 tiếng |
| 5 | 约五十块钱 | yuē wǔshí kuài qián | gần 50 tệ |
| 6 | 约二十名学生 | yuē èrshí míng xuéshēng | khoảng 20 học sinh |
| 7 | 约一百公里路程 | yuē yībǎi gōnglǐ lùchéng | quãng đường khoảng 100 km |
| 8 | 约三十分钟 | yuē sānshí fēnzhōng | khoảng 30 phút |
| 9 | 约一万只羊 | yuē yī wàn zhī yáng | gần 10.000 con cừu |
| 10 | 约两个月时间 | yuē liǎng gè yuè shíjiān | khoảng 2 tháng |
| 11 | 约五年工作经验 | yuē wǔ nián gōngzuò jīngyàn | khoảng 5 năm kinh nghiệm |
| 12 | 约一千块钱 | yuē yī qiān kuài qián | khoảng 1.000 tệ |
| 13 | 约四十多个人 | yuē sìshí duō gè rén | gần hơn 40 người |
| 14 | 约三本书 | yuē sān běn shū | khoảng 3 quyển sách |
| 15 | 约六小时车程 | yuē liù xiǎoshí chēchéng | hành trình khoảng 6 tiếng |
| 16 | 约二十平方米 | yuē èrshí píngfāngmǐ | khoảng 20 mét vuông |
| 17 | 约一百五十公里 | yuē yībǎi wǔshí gōnglǐ | gần 150 km |
| 18 | 约五十个家庭 | yuē wǔshí gè jiātíng | khoảng 50 hộ gia đình |
| 19 | 约十年历史 | yuē shí nián lìshǐ | lịch sử khoảng 10 năm |
| 20 | 约八千元收入 | yuē bā qiān yuán shōurù | thu nhập khoảng 8.000 tệ |
⇒ XEM BÀI VIẾT TẠI FANPAGE: [ CÁCH DÙNG 多, 把 VÀ 约 TRONG TIẾNG TRUNG ]
BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
TỪ LÓNG GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC HAY DÙNG HIỆN NAY
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM MAKEUP
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM
CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA SONG ÂM TIẾT TRONG TIẾNG TRUNG
Đừng quên bấm Follow Tiếng Trung ACS để không bỏ lỡ bài mới mỗi ngày nhé!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
HỌC NGOẠI NGỮ ĐỔI TƯƠNG LAI – ACSCHINESE
Địa Chỉ: The Manhattan Vinhomes Grand Park, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 086 555 3069
Email: acschinese@gmail.com
Website: acschinese.com










