Tiếng Trung Chủ Đề Lẩu

ACSCHINESE
12 Lượt xem
06/03/25

Tiếng Trung Chủ Đề Lẩu

Bạn có biết “lẩu tiếng Trung là gì” không? Trong tiếng Trung, lẩu được gọi là  火锅 /Huǒguō/, một món ăn phổ biến và đặc trưng trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc. Nếu bạn yêu thích các món lẩu và muốn giao tiếp tự tin khi gọi món tại nhà hàng Trung Quốc, hãy cùng khám phá nguồn gốc, từ vựng tiếng Trung chủ đề lẩu trong bài viết này nhé!

Nguồn gốc của lẩu

Lẩu không chỉ là một món ăn phổ biến mà còn mang trong mình bề dày lịch sử kéo dài hàng nghìn năm. Dù không ai có thể khẳng định chính xác món lẩu có từ bao giờ, nhưng các tài liệu lịch sử cho thấy nó đã xuất hiện từ hơn 2000 năm trước. Nhiều giả thuyết cho rằng lẩu có nguồn gốc từ Mông Cổ, khi các chiến binh du mục sử dụng chiếc mũ sắt của mình làm nồi nấu thịt trên lửa trại. Một số tài liệu khác lại khẳng định lẩu được biết đến rộng rãi từ thời Tam Quốc (220 – 280), khi các tướng lĩnh và binh sĩ sử dụng phương pháp nấu chín nhanh thực phẩm trong nước dùng để đảm bảo bữa ăn nóng hổi giữa trận chiến.

Dù xuất phát từ đâu, lẩu dần trở thành một nét đặc trưng của ẩm thực Trung Quốc, đặc biệt là ở những vùng có khí hậu lạnh. Qua nhiều thế kỷ, món ăn này được biến tấu với nhiều loại nguyên liệu, nước dùng và gia vị khác nhau, tạo nên hàng trăm phiên bản lẩu phong phú như lẩu Tứ Xuyên cay nồng, lẩu Bắc Kinh thanh đạm hay lẩu uyên ương hai vị. Ngày nay, lẩu không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của sự quây quần, ấm áp và gắn kết trong mỗi bữa tiệc.

Tiếng Trung Chủ Đề Lẩu

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề lẩu

Các loại hình lẩu tiếng Trung

Lẩu có rất nhiều loại, từ lẩu buffet đến lẩu băng chuyền hay lẩu một người. Biết cách gọi đúng các loại hình lẩu bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu hơn khi chọn món:

 火锅自助餐 Huǒguō zìzhùcān Buffet lẩu
 传送带火锅 Chuánsòngdài huǒguō Lẩu băng chuyền
 一人份火锅 Yīrén fèn huǒguō Lẩu một người
 蒸汽火锅 Zhēngqì huǒguō Lẩu hơi
 四格火锅 Sì gé huǒguō Lẩu 4 ngăn
 两格火锅 Liǎng gé huǒguō Lẩu 2 ngăn
 鸳鸯火锅 Yuānyāng huǒguō Lẩu uyên ương (nước lẩu có hai ngăn)

 

Lẩu Uyên Ương Tiếng Trung

 

 

Các Món Lẩu Nổi Tiếng của Trung Quốc

Khi nhắc đến lẩu, không thể không kể đến những món lẩu trứ danh của Trung Quốc như lẩu Tứ Xuyên, lẩu Bắc Kinh, hay lẩu uyên ương. Nếu bạn là fan của ẩm thực Trung Hoa, hãy lưu ngay những từ vựng sau để sử dụng khi gọi món:

 重庆火锅 Chóngqìng huǒguō Lẩu Trùng Khánh
 四川火锅 Sìchuān huǒguō Lẩu Tứ Xuyên
 北京火锅 Běijīng huǒguō Lẩu Bắc Kinh
 菊花火锅 Júhuā huǒguō Lẩu hoa cúc
 湖南火锅 Húnán huǒguō Lẩu Hồ Nam
 广东海鲜火锅 Guǎngdōng hǎixiān huǒguō Lẩu hải sản Quảng Đông
 啤酒鸭火锅 Píjiǔ yā huǒguō Lẩu vịt nấu bia
 药膳汤锅 Yàoshàn tāngguō Lẩu Dược Thực
 麻辣汤锅 Málà tāngguō Lẩu Mala (Dầu cay)
 酸菜火锅 Suāncài huǒguō Lẩu cải chua

 

Các Món Lẩu Nổi Tiếng của Việt Nam

Ngoài các món lẩu Trung Quốc, Việt Nam cũng có rất nhiều loại lẩu hấp dẫn như lẩu mắm, lẩu cua, lẩu hải sản. Cùng tìm hiểu cách gọi tên các loại lẩu này trong tiếng Trung nhé!

 什锦火锅 Shíjǐn huǒguō Lẩu thập cẩm
 鸡肉火锅 Jīròu huǒguō Lẩu gà
 螃蟹火锅 Pángxiè huǒguō Lẩu cua
 青蛙火锅 Qīngwā huǒguō Lẩu ếch
 鱼火锅 Yú huǒguō Lẩu cá
 酸笋火锅 Suānsǔn huǒguō Lẩu măng chua
 鱼露火锅 Yúlù huǒguō Lẩu mắm
 牛肉火锅 Niúròu huǒguō Lẩu bò
 羊肉汤锅 Yángròu tāngguō Lẩu dê
 宁平羊肉火锅 Níngpíng yángròu huǒguō Lẩu dê Ninh Bình
 老鸭汤锅 Lǎoyā tāngguō Lẩu vịt
 啤酒鸭火锅 Píjiǔ yā huǒguō Lẩu vịt nấu bia
 海鲜火锅 Hǎixiān huǒguō Lẩu hải sản
 大骨汤锅 Dà gǔ tāngguō Lẩu xương ống
 野山菌汤锅  Yěshān jūn tāngguō Lẩu nấm rừng
 素食锅 Sù shí guō Lẩu chay
 蘑菇火锅 Mógū huǒguō Lẩu nấm

 

Các Món Nhúng Lẩu Tiếng Trung

Một nồi lẩu ngon không thể thiếu các món nhúng như thịt bò, tôm, nấm, rau cải… Hãy học ngay những từ vựng Tiếng trung chủ đề lẩu quan trọng này để dễ dàng gọi món khi đi ăn lẩu tại Trung Quốc hoặc nhà hàng Trung Hoa!

 

 牛肉 niúròu Thịt bò
 羊肉 yángròu Thịt cừu
 鸡肉 Jīròu Thịt gà
 猪肉 Zhūròu Thịt lợn
 虾 Xiā Tôm
 章鱼 Zhāngyú Bạch tuộc
 鱼丸 Yú wán Cá viên
 肠儿 Chángr Xúc xích
 海鲜 hǎixiān Hải sản
 芹菜 Qíncài Rau cần tây
 娃娃菜 Wáwácài Rau cải thảo
 青菜 Qīngcài Rau cải xanh, cải thìa
 红薯 Hóngshǔ Khoai lang
 玉米 Yùmǐ Ngô
 金针菇 Jīnzhēngū Nấm kim châm
 杏鲍菇 Xìngbàogū Nấm đùi gà
 素菜 sùcài Rau củ
 蘑菇 mógū Nấm
 汤粉 Tāngfěn Bún
 面食 Miànshí Các loại mì
 蘸料 zhànliào Nước chấm
 味碟芝麻味 Wèi dié zhīma wèi Nước chấm vị mè
 粉丝 fěnsī Miến
 零食 Língshí Món ăn vặt

 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề lẩu khác

Ngoài tên các món ăn, bạn cũng cần biết một số thuật ngữ liên quan đến ăn lẩu như gọi món, đặt bàn, thanh toán. Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại nhà hàng.

 

 火锅 huǒguō Lẩu
 汤底 tāngdǐ Nước lẩu
 清汤 qīngtāng Nước lẩu thanh
 麻辣汤 málà tāng Nước lẩu cay tê
  泰式火锅

  泰国火锅

Tài shì huǒguō

Tàiguó huǒguō

Lẩu Thái
 Nhập từ cần đọc
 菜单 càidān Thực đơn
 点菜 diǎncài Gọi món
 预订 Yùdìng Đặt trước
 买单 Mǎi dān Thanh toán
 抱怨 Bàoyuàn Phàn nàn
 评价 Píngjià Đánh giá
 捞面 Lāomiàn Múa mì

 

Các mẫu câu tiếng Trung chủ đề ăn lẩu

Không chỉ học từ vựng, bạn còn cần nắm vững những mẫu câu giao tiếp khi đi ăn lẩu. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung về lẩu hữu ích giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi đi ăn lẩu cùng bạn bè hoặc đối tác Trung Quốc.

  我们点火锅吧!

Wǒmen diǎn huǒguō ba!

Chúng ta gọi lẩu đi!

 

  你想要什么汤底?

Nǐ xiǎng yào shénme tāngdǐ?

Bạn muốn nước lẩu gì?

 

  你喜欢吃什么火锅?

Nǐ xǐhuān chī shénme huǒguō?

Bạn thích ăn lẩu gì?

 

  你点过菜了吗?

Nǐ diǎnguò cài le ma?

Bạn đã gọi món chưa ạ?

 

  我要点菜两格火锅。

Wǒ yàodiǎn cài liǎng gé huǒguō.

Tôi muốn gọi lẩu 2 ngăn.

 

  我要一个麻辣锅,一个清汤锅。

Wǒ yào yī gè málà guō, yī gè qīngtāng guō.

Tôi muốn một nồi lẩu cay tê và một nồi lẩu thanh.

 

  再加一些素菜和粉丝。

Zài jiā yīxiē sùcài hé fěnsī.

Thêm một ít rau củ và miến nữa.

 

  请给我们一份菜单。

Qǐng gěi wǒmen yī fèn càidān.

Xin cho chúng tôi một thực đơn.

 

  蘸料在哪里?

Zhànliào zài nǎlǐ?

Nước chấm ở đâu vậy?

 

  这个太辣了,有没有不辣的?

Zhège tài là le, yǒu méiyǒu bù là de?

Cái này cay quá, có cái nào không cay không?

 

  我们要一盘牛肉和一盘羊肉。

Wǒmen yào yī pán niúròu hé yī pán yángròu.

Chúng tôi muốn một đĩa thịt bò và một đĩa thịt cừu.

 

  你们喜欢吃辣吗?

Nǐmen xǐhuān chī là ma?

Các bạn thích ăn cay không?

 

  再来一瓶饮料吧。

Zài lái yī píng yǐnliào ba.

Lấy thêm một chai nước ngọt đi.

 

  我和他下班后出去吃海底捞火锅了。

Wǒ hé tā xiàbān hòu chūqù chī hǎidǐ lāo huǒguōle.

Sau khi tan làm, tôi với anh ta sẽ đi ăn lẩu Haidilao.

 

Nếu có dịp du lịch Trung Quốc, đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức những món lẩu trứ danh! Để trải nghiệm trọn vẹn hơn, hãy trang bị ngay tiếng Trung chủ đề lẩu – giúp bạn tự tin gọi món và khám phá ẩm thực bản địa một cách thú vị nhất!

Nút đăng ký

Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

HỌC NGOẠI NGỮ ĐỔI TƯƠNG LAI – ACSCHINESE

Địa Chỉ: The Manhattan Vinhomes Grand Park, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Hotline/ Zalo: 0379 327 326

Email: acschinese@gmail.com

Website: acschinese.com

Đánh Giá Bài Viết