Trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày, từ vựng về hoa quả là một trong những chủ đề gần gũi và thiết thực nhất. Bạn có thể bắt gặp khi đi chợ, trong thực đơn, trong hội thoại đời sống, hay trong các tình huống trao đổi mua bán. Cùng TIẾNG TRUNG ACS học 80+ từ vựng tiếng trung chủ đề các loại hoa quả nhé!
| STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
| 1 | 蕃茄(西红柿) | fānqié / xīhóngshì | cà chua | 我喜欢吃蕃茄。 wǒ xǐhuān chī fānqié. Tôi thích ăn cà chua. |
| 2 | 橙 | chéng | cam | 我每天都吃一个橙。 wǒ měitiān dōu chī yí gè chéng. Mỗi ngày tôi đều ăn một quả cam. |
| 3 | 青柠 | qīngníng | chanh xanh | 我不喜欢青柠的味道。 wǒ bù xǐhuān qīngníng de wèidào. Tôi không thích vị chanh xanh. |
| 4 | 柠檬 | níngméng | chanh vàng | 我喜欢柠檬水。 wǒ xǐhuān níngméngshuǐ. Tôi thích nước chanh. |
| 5 | 百香果 | bǎixiāngguǒ | chanh dây | 我每天都喝百香果汁。 wǒ měitiān dōu hē bǎixiāngguǒ zhī. Mỗi ngày tôi đều uống nước chanh dây. |
| 6 | 桑葚 | sāngshèn | dâu tằm | 我喜欢吃桑葚。 wǒ xǐhuān chī sāngshèn. Tôi thích ăn dâu tằm. |
| 7 | 草莓 | cǎoméi | dâu tây | 我不喜欢草莓。 wǒ bù xǐhuān cǎoméi. Tôi không thích dâu tây. |
| 8 | 黄瓜 | huángguā | dưa leo | 我每天都吃黄瓜。 wǒ měitiān dōu chī huángguā. Mỗi ngày tôi đều ăn dưa leo. |
| 9 | 甜瓜 / 香瓜 | tiánguā / xiāngguā | dưa lưới | 我喜欢吃甜瓜。 wǒ xǐhuān chī tiánguā. Tôi thích ăn dưa lưới. |
| 10 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu | 我不喜欢西瓜。 wǒ bù xǐhuān xīguā. Tôi không thích dưa hấu. |
| 11 | 哈密瓜 | hāmìguā | dưa Hami | 哈密瓜很甜。 hāmìguā hěn tián. Dưa Hami rất ngọt. |
| 12 | 菠萝 | bōluó | dứa | 我喜欢吃菠萝。 wǒ xǐhuān chī bōluó. Tôi thích ăn dứa. |
| 13 | 木瓜 | mùguā | Qủa đu đủ | 木瓜很软。 mùguā hěn ruǎn. Đu đủ rất mềm. |
| 14 | 柿子 | shìzi | Qủa hồng | 我每天都吃一个柿子。 wǒ měitiān dōu chī yí gè shìzi. Mỗi ngày tôi đều ăn một quả hồng. |
| 15 | 人心果 | rénxīnguǒ | Qủa sapoche | 我喜欢吃人心果。 wǒ xǐhuān chī rénxīnguǒ. Tôi thích ăn sapoche. |
| 16 | 杨桃 | yángtáo | Qủa khế | 我不喜欢杨桃。 wǒ bù xǐhuān yángtáo. Tôi không thích khế. |
| 17 | 梨 | lí | Qủa lê | 我每天都吃梨。 wǒ měitiān dōu chī lí. Tôi ăn lê mỗi ngày. |
| 18 | 石榴 | shíliú | Qủa lựu | 我喜欢石榴汁。 wǒ xǐhuān shíliú zhī. Tôi thích nước ép lựu. |
| 19 | 黑莓 | hēiméi | mâm xôi đen | 我不喜欢黑莓。 wǒ bù xǐhuān hēiméi. Tôi không thích quả mâm xôi đen. |
| 20 | 葡萄 | pútao | Qủa nho | 我每天都吃葡萄。 wǒ měitiān dōu chī pútao. Mỗi ngày tôi đều ăn nho. |
| 21 | 牛奶子 / 牛奶果 | niúnǎizǐ / niúnǎiguǒ | quả sữa | 我喜欢吃牛奶果。 wǒ xǐhuān chī niúnǎiguǒ. Tôi thích ăn quả sữa. |
| 22 | 金橘 | jīnjú | Qủa quất | 我不喜欢金橘。 wǒ bù xǐhuān jīnjú. Tôi không thích quất. |
| 23 | 柑橘 | gānjú | quýt | 我每天都吃柑橘。 wǒ měitiān dōu chī gānjú. Mỗi ngày tôi đều ăn quýt. |
| 24 | 桃金娘 | táojīnniáng | sim | 我喜欢吃桃金娘。 wǒ xǐhuān chī táojīnniáng. Tôi thích ăn quả sim. |
| 25 | 枣 | zǎo | táo tàu | 我不喜欢枣。 wǒ bù xǐhuān zǎo. Tôi không thích táo tàu. |
| 26 | 苹果 | píngguǒ | táo (apple) | 我每天都吃苹果。 wǒ měitiān dōu chī píngguǒ. Mỗi ngày tôi đều ăn táo. |
| 27 | 火龙果 | huǒlóngguǒ | thanh long | 我喜欢火龙果。 wǒ xǐhuān huǒlóngguǒ. Tôi thích thanh long. |
| 28 | 蓝莓 | lánméi | việt quất | 我喜欢蓝莓。 wǒ xǐhuān lánméi. Tôi thích việt quất. |
| 29 | 芒果 | mángguǒ | xoài | 我每天都吃芒果。 wǒ měitiān dōu chī mángguǒ. Mỗi ngày tôi đều ăn xoài. |
| 30 | 暹罗芒 | xiānluómáng | xoài Xiêm | 我喜欢暹罗芒。 wǒ xǐhuān xiānluómáng. Tôi thích xoài Xiêm. |
| 31 | 金边芒 | jīnbiānmáng | xoài vàng (Campuchia) | 我喜欢金边芒。 wǒ xǐhuān jīnbiānmáng. Tôi thích xoài vàng. |
| 32 | 胡萝卜 | húluóbo | cà rốt | 我每天都吃胡萝卜。 wǒ měitiān dōu chī húluóbo. Mỗi ngày tôi đều ăn cà rốt. |
| 33 | 豆薯 | dòushǔ | củ đậu | 我喜欢吃豆薯。 wǒ xǐhuān chī dòushǔ. Tôi thích ăn củ đậu. |
| 34 | 猕猴桃 | míhóutáo | kiwi | 我不喜欢猕猴桃。 wǒ bù xǐhuān míhóutáo. Tôi không thích kiwi. |
| 35 | 椰子 | yēzi | dừa | 我每天都喝椰子水。 wǒ měitiān dōu hē yēzishuǐ. Mỗi ngày tôi đều uống nước dừa. |
| 36 | 毛桃 | máotáo | đào lông | 我喜欢吃毛桃。 wǒ xǐhuān chī máotáo. Tôi thích ăn đào lông. |
| 37 | 水蜜桃 | shuǐmìtáo | đào nước | 水蜜桃很甜。 shuǐmìtáo hěn tián. Đào nước rất ngọt. |
| 38 | 杏仁 | xìngrén | hạnh nhân | 我每天都吃杏仁。 wǒ měitiān dōu chī xìngrén. Mỗi ngày tôi đều ăn hạnh nhân. |
| 39 | 李子 | lǐzi | mận | 我不喜欢李子。 wǒ bù xǐhuān lǐzi. Tôi không thích mận. |
| 40 | 杏子 | xìngzi | mơ | 我喜欢吃杏子。 wǒ xǐhuān chī xìngzi. Tôi thích ăn mơ. |
| 41 | 核桃 | hétáo | óc chó | 我每天都吃核桃。 wǒ měitiān dōu chī hétáo. Mỗi ngày tôi đều ăn óc chó. |
| 42 | 山楂果 | shānzhāguǒ | táo mèo | 我不喜欢山楂果。 wǒ bù xǐhuān shānzhāguǒ. Tôi không thích táo mèo. |
| 43 | 佛手瓜 | fóshǒuguā | su su | 我喜欢吃佛手瓜。 wǒ xǐhuān chī fóshǒuguā. Tôi thích ăn su su. |
| 44 | 板栗 / 栗子 | bǎnlì / lìzi | hạt dẻ | 我每天都吃板栗。 wǒ měitiān dōu chī bǎnlì. Mỗi ngày tôi đều ăn hạt dẻ. |
| 45 | 腰果 | yāoguǒ | điều | 我喜欢吃腰果。 wǒ xǐhuān chī yāoguǒ. Tôi thích hạt điều. |
| 46 | 莲子 | liánzǐ | hạt sen | 我每天都吃莲子。 wǒ měitiān dōu chī liánzǐ. Mỗi ngày tôi đều ăn hạt sen. |
| 47 | 罗汉果 | luóhàn guǒ | la hán quả | 我不喜欢罗汉果的味道。 wǒ bù xǐhuān luóhàn guǒ de wèidào. Tôi không thích mùi la hán quả. |
| 48 | 酸豆 | suāndòu | me | 我喜欢酸豆汁。 wǒ xǐhuān suāndòu zhī. Tôi thích nước me. |
| 49 | 菠萝蜜 | bōluómì | mít | 我喜欢吃菠萝蜜。 wǒ xǐhuān chī bōluómì. Tôi thích ăn mít. |
| 50 | 榴莲 | liúlián | sầu riêng | 我每天都吃榴莲。 wǒ měitiān dōu chī liúlián. Mỗi ngày tôi đều ăn sầu riêng. |
| 51 | 樱桃 | yīngtáo | anh đào | 我喜欢樱桃。 wǒ xǐhuān yīngtáo. Tôi thích anh đào. |
| 52 | 南瓜 | nánguā | bí đỏ | 我不喜欢南瓜。 wǒ bù xǐhuān nánguā. Tôi không thích bí đỏ. |
| 53 | 牛油果 / 油梨 | niúyóuguǒ / yóulí | bơ | 我每天都吃牛油果。 wǒ měitiān dōu chī niúyóuguǒ. Mỗi ngày tôi đều ăn bơ. |
| 54 | 红毛丹 | hóngmáodān | chôm chôm | 我喜欢吃红毛丹。 wǒ xǐhuān chī hóngmáodān. Tôi thích chôm chôm. |
| 55 | 金酸枣 | jīnsuānzǎo | cóc | 我不喜欢金酸枣。 wǒ bù xǐhuān jīnsuānzǎo. Tôi không thích cóc. |
| 56 | 木鳖果 | mùbiēguǒ | gấc | 我喜欢木鳖果。 wǒ xǐhuān mùbiēguǒ. Tôi thích quả gấc. |
| 57 | 刺果番荔枝 | cìguǒ fānlìzhī | mãng cầu gai | 我喜欢吃刺果番荔枝。 wǒ xǐhuān chī cìguǒ fānlìzhī. Tôi thích ăn mãng cầu gai. |
| 58 | 山竹 | shānzhú | măng cụt | 我每天都吃山竹。 wǒ měitiān dōu chī shānzhú. Mỗi ngày tôi đều ăn măng cụt. |
| 59 | 苦瓜 | kǔguā | khổ qua | 我不喜欢苦瓜。 wǒ bù xǐhuān kǔguā. Tôi không thích khổ qua. |
| 60 | 番荔枝 | fānlìzhī | mãng cầu na | 我喜欢番荔枝。 wǒ xǐhuān fānlìzhī. Tôi thích mãng cầu na. |
| 61 | 桂圆 | guìyuán | nhãn | 我每天都吃桂圆。 wǒ měitiān dōu chī guìyuán. Mỗi ngày tôi đều ăn nhãn. |
| 62 | 番石榴 | fānshíliu | ổi | 我喜欢吃番石榴。 wǒ xǐhuān chī fānshíliu. Tôi thích ăn ổi. |
| 63 | 辣椒 | làjiāo | ớt | 我不吃辣椒。 wǒ bù chī làjiāo. Tôi không ăn ớt. |
| 64 | 莲雾 | liánwù | mận miền Nam | 我喜欢莲雾。 wǒ xǐhuān liánwù. Tôi thích mận miền Nam. |
| 65 | 橄榄 | gǎnlǎn | ô liu / trám | 我不喜欢橄榄。 wǒ bù xǐhuān gǎnlǎn. Tôi không thích ô liu/trám. |
| 66 | 人面子 | rénmiànzi | chay | 我不喜欢人面子。 wǒ bù xǐhuān rénmiànzi. Tôi không thích quả chay. |
| 67 | 橡子 | xiàngzǐ | hạt sồi | 我不吃橡子。 wǒ bù chī xiàngzǐ. Tôi không ăn hạt sồi. |
| 68 | 无花果 | wúhuāguǒ | sung | 我喜欢吃无花果。 wǒ xǐhuān chī wúhuāguǒ. Tôi thích ăn sung. |
| 69 | 荔枝 | lìzhī | vải | 我每天都吃荔枝。 wǒ měitiān dōu chī lìzhī. Mỗi ngày tôi đều ăn vải. |
| 70 | 柚子 | yòuzi | bưởi | 我喜欢柚子。 wǒ xǐhuān yòuzi. Tôi thích bưởi. |
| 71 | 芭蕉 | bājiāo | chuối sứ | 我喜欢吃芭蕉。 wǒ xǐhuān chī bājiāo. Tôi thích ăn chuối sứ. |
| 72 | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối | 我每天都吃香蕉。 wǒ měitiān dōu chī xiāngjiāo. Mỗi ngày tôi đều ăn chuối. |
| 73 | 无籽西瓜 | wúzǐ xīguā | dưa hấu không hạt | 我喜欢无籽西瓜。 wǒ xǐhuān wúzǐ xīguā. Tôi thích dưa hấu không hạt. |
| 74 | 丝瓜 | sīguā | mướp | 我不喜欢丝瓜。 wǒ bù xǐhuān sīguā. Tôi không thích mướp. |
⇒ XEM BÀI VIẾT TẠI FANPAGE: [ TIẾNG TRUNG ACS ]


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
TỪ LÓNG GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC HAY DÙNG HIỆN NAY
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM MAKEUP
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM
CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA SONG ÂM TIẾT TRONG TIẾNG TRUNG
Đừng quên bấm Follow Tiếng Trung ACS để không bỏ lỡ bài mới mỗi ngày nhé!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
HỌC NGOẠI NGỮ ĐỔI TƯƠNG LAI – ACSCHINESE
Địa Chỉ: The Manhattan Vinhomes Grand Park, Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 086 555 3069
Email: acschinese@gmail.com
Website: acschinese.com









